Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

dây loan

Academic
Friendly

Từ "dây loan" trong tiếng Việt thường được hiểu hành động nối lại mối quan hệ vợ chồng, thường sau một thời gian xa cách, chia tay hoặc những mâu thuẫn. mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hòa giải mong muốn duy trì mối quan hệ tình cảm.

Định nghĩa:
  • Dây loan: Chỉ việc nối lại nhân duyên vợ chồng, thường giữa những người đã từng quan hệ hôn nhân nhưng đã chia tay hoặc gặp khó khăn trong mối quan hệ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau một thời gian xa cách, họ đã quyết định dây loan."
  2. Câu phức: "Mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn, nhưng cuối cùng họ vẫn tìm được cách dây loan để trở về bên nhau."
  3. Cách sử dụng nâng cao: "Dây loan không chỉ việc nối lại quan hệ, còn cơ hội để cả hai cùng trưởng thành hiểu nhau hơn."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "dây loan" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến các từ khác như:
    • Hòa giải: hành động giải quyết mâu thuẫn, có thể không chỉ trong mối quan hệ vợ chồng còn trong các mối quan hệ khác.
    • Tái hợp: Nghĩa cũng tương tự nhưng thường được sử dụng trong các mối quan hệ tình cảm khác, không chỉ giới hạnvợ chồng.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tái hợp: Nối lại mối quan hệ.
  • Hàn gắn: Làm cho mối quan hệ trở lại như trước, có thể dùng cho nhiều loại quan hệ khác nhau.
  • Hòa thuận: Mối quan hệ trở nên hòa hợp, không còn xung đột.
Từ liên quan:
  • Gia đình: Mối quan hệ giữa vợ chồng thường tạo thành nền tảng của gia đình.
  • Tình yêu: yếu tố chính trong mối quan hệ vợ chồng, tạo động lực cho việc dây loan.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Khi sử dụng "dây loan", bạn có thể mở rộng ý nghĩa ra ngoài mối quan hệ vợ chồng, chẳng hạn như:
    • Dây loan trong bạn : Nối lại tình bạn sau một thời gian xa cách.
    • Dây loan trong công việc: Tái kết nối với đồng nghiệp sau khi bất đồng.
  1. Chỉ việc nối lại nhân duyên vợ chồng

Similar Spellings

Words Containing "dây loan"

Comments and discussion on the word "dây loan"