Từ "dây loan" trong tiếng Việt thường được hiểu là hành động nối lại mối quan hệ vợ chồng, thường là sau một thời gian xa cách, chia tay hoặc có những mâu thuẫn. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hòa giải và mong muốn duy trì mối quan hệ tình cảm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sau một thời gian xa cách, họ đã quyết định dây loan."
Câu phức: "Mặc dù đã trải qua nhiều khó khăn, nhưng cuối cùng họ vẫn tìm được cách dây loan để trở về bên nhau."
Cách sử dụng nâng cao: "Dây loan không chỉ là việc nối lại quan hệ, mà còn là cơ hội để cả hai cùng trưởng thành và hiểu nhau hơn."
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Tái hợp: Nối lại mối quan hệ.
Hàn gắn: Làm cho mối quan hệ trở lại như trước, có thể dùng cho nhiều loại quan hệ khác nhau.
Hòa thuận: Mối quan hệ trở nên hòa hợp, không còn xung đột.
Từ liên quan:
Gia đình: Mối quan hệ giữa vợ chồng thường tạo thành nền tảng của gia đình.
Tình yêu: Là yếu tố chính trong mối quan hệ vợ chồng, tạo động lực cho việc dây loan.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác: